Phiên âm : wū bù sān, bái bù sì.
Hán Việt : ô bất tam, bạch bất tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吳語。形容骯髒、邋遢。《石點頭.卷三.王本立天涯求父》:「可憐這清清白白一個好後生, 弄得烏不三, 白不四, 三分像人, 七分像鬼。」